Từ "decision table" trong tiếng Anh
Định nghĩa: "Decision table" (bảng quyết định) là một công cụ dùng để giúp người dùng đưa ra quyết định bằng cách tổ chức thông tin theo dạng bảng. Bảng này thường bao gồm các điều kiện, quy tắc và hành động tương ứng với những điều kiện đó. Nó giúp cho việc phân tích và quyết định trở nên dễ dàng hơn, đặc biệt là trong các tình huống phức tạp.
Cách sử dụng: 1. Cách sử dụng cơ bản: - "We used a decision table to evaluate the different options for our project." (Chúng tôi đã sử dụng bảng quyết định để đánh giá các lựa chọn khác nhau cho dự án của mình.)
Các biến thể của từ: - Decision-making (quá trình ra quyết định): Là quá trình mà một cá nhân hoặc nhóm lựa chọn một trong những phương án có sẵn. - Decision analysis (phân tích quyết định): Là phương pháp phân tích các lựa chọn khác nhau để tìm ra phương án tốt nhất.
Từ đồng nghĩa: - Choice table: Bảng lựa chọn, mặc dù không phổ biến như "decision table," nhưng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự. - Decision matrix: Ma trận quyết định, cũng là một công cụ giúp so sánh các lựa chọn khác nhau dựa trên nhiều tiêu chí.
Từ gần giống: - Flowchart (sơ đồ quy trình): Một công cụ hình ảnh để mô tả quy trình ra quyết định, nhưng không phải là bảng. - Criteria list (danh sách tiêu chí): Một danh sách các tiêu chí có thể được sử dụng để đánh giá các lựa chọn khác nhau.
Idioms và Phrasal verbs: - Weigh one's options: Cân nhắc các lựa chọn, thường được sử dụng khi ai đó đang xem xét các phương án khác nhau trước khi ra quyết định. - Make a choice: Đưa ra một lựa chọn, là cụm từ thường được sử dụng khi quyết định giữa các phương án.
Tóm lại:Bảng quyết định là một công cụ hữu ích trong việc hỗ trợ quá trình ra quyết định, giúp tổ chức thông tin một cách rõ ràng và logic.